Vietnamese Grammar Point
Borrowing: 'độc lập'

Borrowing: 'độc lập'

Short explanation:

This term is borrowed from Chinese and is used to express the meaning of 'independence' or 'autonomy'

Formation:

Standard verb formation is applied for 'độc lập'.

Examples:

Việt Nam lấy lại được độc lập vào năm 1945 sau nhiều năm kháng chiến chống Pháp.
Vietnam regained its independence in 1945 after many years of fighting against France.
Một quốc gia độc lập có quyền tự quyết định các vấn đề nội bộ của mình.
An independent country has the right to decide its own internal affairs.
Học một cách độc lập là một kỹ năng quan trọng cần phát triển trong suốt cuộc đời.
Learning to be independent is an important skill to develop throughout life.
Việc chúng ta nên độc lập về tài chính là rất quan trọng.
It is very important for us to be financially independent.

Long explanation:

The term 'độc lập' in Vietnamese is a borrowed word from Chinese ('獨立'), which carries the meaning of 'independence' or 'autonomy'. It is frequently used in contexts relating to politics, countries, or individual freedom. Although borrowed, it has been adapted into the Vietnamese language system and is used frequently just like any other Vietnamese word.
hanabira.org

Ace your Japanese JLPT N5-N1 preparation.

Disclaimer

Public Alpha version Open Source (GitHub). This site is currently undergoing active development. You may (will) encounter bugs, inconsistencies, or limited functionality. Lots of sentences might not sound natural. We are progressively addressing these issues with native speakers.


花びら散る

夢のような跡

朝露に

Copyright 2024 @hanabira.org